Các định dạng âm thanh phổ biến
Những điều cơ bản về chất lượng âm thanh
Audio codecs là các chương trình nén dữ liệu để truyền tải và giải nén dữ liệu đó ở đầu nhận. Tốc độ của chúng được đo bằng số nghìn bit xử lý mỗi giây, được gọi là “bitrate” hoặc “kbps,” và con số này có thể thay đổi ngay cả trong cùng một định dạng. Thông thường, bitrate càng thấp thì kích thước tệp càng nhỏ, nhưng điều đó cũng đồng nghĩa với việc nhiều dữ liệu (âm thanh) bị mất trong quá trình nén.
Các yếu tố quan trọng khác bao gồm tần số lấy mẫu (sample rate) và độ sâu bit (bit depth). Tần số lấy mẫu là số lượng mẫu (biên độ tín hiệu hoặc “âm thanh”) được lấy trong một giây. Độ sâu bit đề cập đến số bit trên mỗi mẫu – con số này càng cao thì âm thanh càng đầy đủ (và có thể to hơn).
Định dạng âm thanh và chất lượng dữ liệu
Định dạng âm thanh quyết định chất lượng và mức độ mất dữ liệu của âm thanh. Tùy theo mục đích sử dụng, các loại định dạng âm thanh khác nhau sẽ được áp dụng. Nhìn chung, các định dạng âm thanh được chia thành ba loại chính:
- Định dạng nén mất dữ liệu (Lossy Compressed Format)
- Định dạng không nén (Uncompressed Format)
- Định dạng nén không mất dữ liệu (Lossless Compressed Format)
Dưới đây là bảng chi tiết về các định dạng audio, bao gồm phần mở rộng, phương pháp nén, năm ra đời và mô tả chi tiết:
Phương pháp nén | Định dạng | Phần mở rộng | Năm ra đời | Mô tả chi tiết |
Định dạng không nén (Uncompressed Format) | PCM | .pcm, .raw | 1937 | PCM vẫn là nền tảng của hầu hết các công nghệ âm thanh kỹ thuật số, từ CD, DVD, Blu-ray, truyền phát trực tuyến (streaming), đến hệ thống âm thanh chuyên nghiệp. |
WAV | .wav | 1991 | Định dạng âm thanh không nén do Microsoft và IBM phát triển. WAV lưu trữ dữ liệu âm thanh ở dạng PCM, thường dùng trong chỉnh sửa âm thanh chuyên nghiệp và sản xuất nhạc. | |
AIFF | .aiff, aif | 1988 | Audio Interchange File Format (AIFF) do Apple phát triển, tương tự WAV nhưng thường dùng trên hệ thống macOS. Hỗ trợ lưu trữ âm thanh chất lượng cao. | |
Định dạng nén mất dữ liệu (Lossy Compressed Format) | MP3 | .mp3 | 1993 | Định dạng âm thanh phổ biến nhất, phát triển bởi Fraunhofer Society. MP3 sử dụng nén mất dữ liệu để giảm kích thước tệp mà vẫn giữ chất lượng chấp nhận được. Thường dùng cho nhạc số, podcast, và phát trực tuyến. |
AAC | .aac, m4a | 1997 | Advanced Audio Codec (AAC) là định dạng cải tiến của MP3, cung cấp chất lượng âm thanh tốt hơn ở cùng bitrate. Được Apple, YouTube, và nhiều nền tảng khác sử dụng. | |
OGG | .ogg | 2000 | Định dạng mã nguồn mở, thường dùng với codec Vorbis để cung cấp chất lượng âm thanh tốt hơn MP3 ở cùng bitrate. Thường thấy trong game, ứng dụng và nền tảng phát trực tuyến. | |
OPUS | .opus | 2012 | Định dạng âm thanh hiện đại, tối ưu cho VoIP, truyền phát trực tuyến, và các ứng dụng thời gian thực. Phát triển bởi IETF, hỗ trợ bitrate linh hoạt từ 6 kbps đến 510 kbps. | |
WMA | .wma | 1999 | Windows Media Audio (WMA) do Microsoft phát triển, có phiên bản nén mất dữ liệu và không mất dữ liệu. Ít phổ biến hơn MP3 và AAC. | |
Định dạng nén không mất dữ liệu (Lossless Compressed Format) |
FLAC | .flac | 2001 | Free Lossless Audio Codec (FLAC) là định dạng mã nguồn mở, giúp nén âm thanh mà không mất dữ liệu, kích thước tệp nhỏ hơn WAV nhưng vẫn giữ nguyên chất lượng. Được ưa chuộng trong giới audiophile. |
ALAC | .alac, .m4a | 2004 | Apple Lossless Audio Codec (ALAC) là định dạng không mất dữ liệu do Apple phát triển, tương tự FLAC nhưng được tối ưu cho hệ sinh thái Apple. | |
DSD | .dsd, dsf | 1999 | Direct Stream Digital (DSD) được phát triển bởi Sony và Philips, dùng trong đĩa SACD (Super Audio CD). Cung cấp chất lượng âm thanh vượt trội nhưng dung lượng lớn. |
Đây chỉ là một số định dạng âm thanh phổ biến, và còn nhiều định dạng khác nhau. Mỗi định dạng âm thanh có đặc điểm và ứng dụng riêng, và lựa chọn đúng định dạng phụ thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng của người dùng